VIETNAMESE

máy tính bị hư

máy tính hỏng

word

ENGLISH

broken computer

  
NOUN

/ˈbroʊkən kəmˈpjuːtər/

faulty PC

"Máy tính bị hư" là trạng thái máy tính không hoạt động do lỗi phần cứng hoặc phần mềm.

Ví dụ

1.

Máy tính bị hư cần được sửa chữa ngay.

The broken computer needed urgent repairs.

2.

Máy tính bị hư thường dẫn đến mất dữ liệu nếu không sửa chữa kịp thời.

Broken computers often result in data loss if not fixed quickly.

Ghi chú

Từ Broken là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Broken nhé! check Nghĩa 1: Trạng thái vật lý hỏng hóc Ví dụ: The broken phone has a cracked screen and won’t power on. (Chiếc điện thoại bị hư có màn hình bị nứt và không thể bật nguồn.) check Nghĩa 2: Suy giảm hoặc suy sụp về mặt cảm xúc Ví dụ: She felt broken after hearing the bad news. (Cô ấy cảm thấy suy sụp sau khi nghe tin xấu.) check Nghĩa 3: Bị gián đoạn Ví dụ: The conversation was broken due to poor signal. (Cuộc trò chuyện bị gián đoạn do tín hiệu kém.) check Nghĩa 4: Không hoạt động theo đúng cách Ví dụ: The app is broken and needs to be updated. (Ứng dụng bị lỗi và cần được cập nhật.)