VIETNAMESE

khí cầu

Khinh khí cầu

word

ENGLISH

hot air balloon

  
NOUN

/ɪˈlɛktrɪkəl əˈplaɪəns/

Hot air balloon

Khí cầu là phương tiện bay nhờ khí nhẹ hơn không khí.

Ví dụ

1.

Khí cầu bay lên bầu trời.

The hot air balloon rose into the sky.

2.

Khinh khí cầu rất phổ biến để ngắm cảnh.

Hot air balloons are popular for sightseeing.

Ghi chú

Hot air balloon là một từ vựng thuộc ngành hàng không và du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Helium balloon - Khinh khí cầu Ví dụ: A helium balloon uses helium gas to float in the air. (Khinh khí cầu sử dụng khí heli để nổi trên không.) check Airship - Khinh khí cầu Ví dụ: An airship is a large, lighter-than-air aircraft used for travel and advertising. (Khinh khí cầu là một phương tiện bay lớn nhẹ hơn không khí, được sử dụng cho du lịch và quảng cáo.) check Balloon flight - Chuyến bay khinh khí cầu Ví dụ: A balloon flight offers an incredible view of the landscape from the sky. (Chuyến bay khinh khí cầu mang đến tầm nhìn tuyệt vời của cảnh quan từ trên không.) check Balloon ride - Đi du ngoạn bằng khinh khí cầu Ví dụ: A balloon ride offers a unique and peaceful way to enjoy scenic views. (Đi du ngoạn bằng khinh khí cầu mang đến một cách tận hưởng cảnh đẹp độc đáo và bình yên.) check Balloon pilot - Phi công khinh khí cầu Ví dụ: The balloon pilot carefully controls the flight to ensure a safe journey. (Phi công khinh khí cầu điều khiển chuyến bay một cách cẩn thận để đảm bảo hành trình an toàn.)