VIETNAMESE
lam gió
Louver trang trí
ENGLISH
louver
/ˈluːvər/
Decorative wooden louver
Lam gió là cấu trúc bằng vật liệu nhẹ, thiết kế để tạo ra sự lưu thông không khí và giảm nhiệt trong không gian.
Ví dụ
1.
Louvers cool and ventilate the space.
The louver lets air flow freely into the room.
2.
Lam gió làm mát và thông thoáng không gian.
Louvers cool and ventilate the space.
Ghi chú
Louver là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và thiết kế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Vent - Lỗ thông gió
Ví dụ:
A vent allows air to pass in and out of a building while maintaining airflow.
(Lỗ thông gió giúp không khí lưu thông ra vào trong một tòa nhà.)
Grille - Lưới chắn
Ví dụ:
A grille is a metal or plastic cover designed to protect and regulate airflow.
(Lưới chắn là một tấm kim loại hoặc nhựa được thiết kế để bảo vệ và điều chỉnh luồng không khí.)
Air vent - Cửa thông gió
Ví dụ:
An air vent controls indoor air circulation in homes and industrial buildings.
(Cửa thông gió kiểm soát sự lưu thông không khí trong nhà và các công trình công nghiệp.)
Shutter - Cửa chớp
Ví dụ:
A shutter is a movable cover used to control light, air, and visibility.
(Cửa chớp là một tấm chắn có thể điều chỉnh để kiểm soát ánh sáng, không khí và tầm nhìn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết