VIETNAMESE
kìm chết
Kìm cố định
ENGLISH
locking pliers
/bəʊlt ˈkʌtərz/
Fixed pliers
Kìm chết là loại kìm cố định vị trí sau khi kẹp.
Ví dụ
1.
Kỹ thuật viên sử dụng kìm chết để sửa chữa.
The technician used locking pliers for the repair.
2.
Kìm khóa giữ chặt các vật thể.
Locking pliers hold objects securely.
Ghi chú
Locking pliers là một từ vựng thuộc lĩnh vực công cụ cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Vise Grip - Kìm cố định
Ví dụ:
A vise grip is designed to lock onto objects, providing a strong hold.
(Kìm cố định được thiết kế để giữ chặt các vật thể.)
C-clamp - Kẹp C
Ví dụ:
A C-clamp is used to hold objects tightly during welding or assembly.
(Kẹp C được sử dụng để giữ chặt vật thể trong quá trình hàn hoặc lắp ráp.)
Grip - Cầm, nắm chặt
Ví dụ:
A grip allows a firm hold on a tool or object.
(Cầm nắm giúp giữ chắc một dụng cụ hoặc vật thể.)
Adjustable Wrench - Mỏ lết điều chỉnh
Ví dụ:
An adjustable wrench can be modified to fit different bolt sizes.
(Mỏ lết điều chỉnh có thể thay đổi kích thước để phù hợp với nhiều loại bu lông khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết