VIETNAMESE

kính cường lực

Kính đơn

word

ENGLISH

tempered glass

  
NOUN

/ˈsɪŋɡl peɪn ˌɡlɑːs/

Single glass

Kính cường lực là loại kính được xử lý nhiệt để tăng độ bền.

Ví dụ

1.

Kính cường lực thường được sử dụng trong cửa sổ.

Tempered glass is often used in windows.

2.

Kính cường lực khó bị vỡ.

Tempered glass is resistant to breaking.

Ghi chú

Tempered glass là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Laminated glass - Kính dán Ví dụ: Laminated glass remains intact when broken, reducing injury risk. (Kính dán vẫn giữ nguyên khi vỡ, giảm nguy cơ chấn thương.) check Bulletproof glass - Kính chống đạn Ví dụ: Bulletproof glass is used in security applications. (Kính chống đạn được sử dụng trong các ứng dụng an ninh.) check Heat-treated glass - Kính xử lý nhiệt Ví dụ: Heat-treated glass enhances durability and resistance to breakage. (Kính xử lý nhiệt giúp tăng độ bền và khả năng chống vỡ.) check Shatter-resistant glass - Kính chống vỡ Ví dụ: Shatter-resistant glass is commonly used in high-traffic areas. (Kính chống vỡ thường được sử dụng ở những khu vực đông người qua lại.) check Safety glass - Kính an toàn Ví dụ: Safety glass is designed to minimize injury in case of breakage. (Kính an toàn được thiết kế để giảm thiểu thương tích khi bị vỡ.)