VIETNAMESE
linh kiện máy tính
bộ phận máy tính
ENGLISH
computer components
/kəmˈpjuːtər kəmˈpəʊnənts/
PC parts
"Linh kiện máy tính" là các thành phần cấu tạo nên một máy tính, như CPU, RAM, hoặc ổ cứng.
Ví dụ
1.
Các linh kiện máy tính được nâng cấp để tăng hiệu suất.
The computer components were upgraded for better performance.
2.
Linh kiện máy tính hỏng có thể làm chậm hoạt động của hệ thống.
Faulty computer components can slow down system operations.
Ghi chú
Từ Computer components là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Motherboard - Bo mạch chủ
Ví dụ:
The motherboard connects all the computer components together.
(Bo mạch chủ kết nối tất cả các thành phần của máy tính với nhau.)
Processor - Bộ vi xử lý
Ví dụ:
The processor determines the computer's speed and performance.
(Bộ vi xử lý quyết định tốc độ và hiệu suất của máy tính.)
Graphics card - Card đồ họa
Ví dụ:
A high-quality graphics card enhances gaming and video rendering.
(Card đồ họa chất lượng cao cải thiện chơi game và xử lý video.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết