VIETNAMESE

bánh xe răng khớp

bánh răng khớp

word

ENGLISH

gear wheel

  
NOUN

/ɡɪər wiːl/

meshing gear

"Bánh xe răng khớp" là bánh có các răng khớp với nhau để truyền động.

Ví dụ

1.

Bánh xe răng khớp truyền lực giữa các trục.

The gear wheel transfers power between shafts.

2.

Hệ thống dựa vào một bánh xe răng khớp lớn.

The system relies on a large gear wheel.

Ghi chú

Gear wheel là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và truyền động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Spur Gear - Bánh răng thẳng Ví dụ: Spur gears are commonly used in conveyor systems. (Bánh răng thẳng thường được sử dụng trong hệ thống băng tải.) check Bevel Gear - Bánh răng côn Ví dụ: Bevel gears transfer motion between intersecting shafts. (Bánh răng côn truyền động giữa các trục giao nhau.)