VIETNAMESE

khóa tay

Khóa tay, ổ khóa tay

word

ENGLISH

handcuffs

  
NOUN

/ˌtɛtrəˈhiːdrən/

Hand lock

Khóa tay là dụng cụ để còng tay người.

Ví dụ

1.

Cảnh sát đeo khóa tay cho nghi phạm.

The officer placed handcuffs on the suspect.

2.

Còng tay được dùng để giữ tội phạm.

Handcuffs are used for detaining criminals.

Ghi chú

Handcuffs là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và an ninh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Restraints - Thiết bị kìm giữ Ví dụ: Restraints are devices used to prevent movement or escape. (Thiết bị kìm giữ, thiết bị dùng để kìm giữ hoặc ngăn chặn sự di chuyển.) check Shackle - Xích, còng chân Ví dụ: A shackle is a device used to bind the legs or feet. (Xích, còng chân, thiết bị dùng để buộc chân.) check Leg irons - Còng chân Ví dụ: Leg irons are metal restraints used to secure an individual's legs. (Còng chân, thiết bị kim loại dùng để giữ chân của một người.)