VIETNAMESE

dầu

dầu ăn, dầu mỡ, dầu thực vật

word

ENGLISH

oil

  
NOUN

/ɔɪl/

petroleum

“Dầu” là chất lỏng thường được chiết xuất từ thực vật hoặc động vật, được sử dụng trong công nghiệp hoặc sinh hoạt.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã thêm dầu vào chảo.

She added oil to the pan.

2.

Anh ấy đổ dầu lên tóc.

He poured oil on his hair.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của oil nhé! check Lubricant – Dầu bôi trơn Phân biệt: Lubricant là từ chuyên ngành kỹ thuật, dùng thay oil khi nói về dầu dùng để giảm ma sát. Ví dụ: Apply lubricant to reduce engine wear. (Bôi dầu bôi trơn để giảm mài mòn động cơ.) check Crude oil – Dầu thô Phân biệt: Crude oil là dạng dầu chưa tinh chế, đồng nghĩa cụ thể với oil trong ngành năng lượng. Ví dụ: The country exports millions of barrels of crude oil. (Quốc gia này xuất khẩu hàng triệu thùng dầu thô.) check Petroleum – Dầu mỏ Phân biệt: Petroleum là từ khoa học cho oil, đặc biệt dùng trong lĩnh vực công nghiệp khai thác và hóa dầu. Ví dụ: Petroleum is a key global energy resource. (Dầu mỏ là nguồn năng lượng toàn cầu quan trọng.) check Engine oil – Dầu động cơ Phân biệt: Engine oil là cách diễn đạt cụ thể cho oil dùng trong xe cộ, máy móc. Ví dụ: Check the engine oil level regularly. (Kiểm tra mức dầu động cơ thường xuyên.)