VIETNAMESE

thiếu nữ

trinh nữ, cô gái đồng trinh

word

ENGLISH

maiden

  
NOUN

/ˈmeɪdən/

lass, damsel

Thiếu nữ là từ dùng để chỉ các cô gái trẻ, thường ở độ tuổi từ thiếu niên đến đầu tuổi trưởng thành, thường được hiểu là từ khoảng 16 đến 25 tuổi.

Ví dụ

1.

Người thiếu nữ suốt ngày dệt vải và ca hát những bài hát về quê hương.

The maiden spent her days weaving and singing songs of her homeland.

2.

Hiệp sĩ thề sẽ bảo vệ thiếu nữ và lấy lại danh dự cho cô.

The knight vowed to protect the maiden and restore her honor.

Ghi chú

Maiden là một từ có nguồn gốc cổ, hoặc được sử dụng trong các tác phẩm văn học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé! check Young woman - Thiếu nữ Ví dụ: A young maiden walking through the field. (Một thiếu nữ trẻ tuổi đang đi bộ qua cánh đồng.) check Virgin - Trinh nữ Ví dụ: In old stories, a maiden was often used as a sacrifice. (Trong truyện cổ, trinh nữ thường được dùng làm vật hiến tế.)