VIETNAMESE

ra đi um

nguyên tố phóng xạ

word

ENGLISH

radium

  
NOUN

/ˈreɪdiəm/

radioactive element

"Ra đi um" là nguyên tố hóa học phóng xạ thuộc nhóm actinide, được sử dụng trong nghiên cứu hạt nhân.

Ví dụ

1.

Ra đi um từng được sử dụng trong sơn phát sáng.

Radium was historically used in glow-in-the-dark paint.

2.

Việc xử lý ra đi um đòi hỏi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt.

Handling radium requires strict safety protocols.

Ghi chú

Từ Radium bắt nguồn từ radius (tia). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! Radiology - X-quang học Ví dụ: Radiology uses radium for imaging and therapeutic purposes. (X-quang học sử dụng ra đi um cho mục đích hình ảnh và điều trị.) Radioactive - Phóng xạ Ví dụ: Radium is a highly radioactive element discovered by Marie Curie. (Ra đi um là một nguyên tố phóng xạ mạnh được phát hiện bởi Marie Curie.) Radiance - Sự rực rỡ Ví dụ: The term "radium" reflects its radiance and luminous properties. (Thuật ngữ "ra đi um" phản ánh sự rực rỡ và tính chất phát sáng của nó.)