VIETNAMESE

mặt phẳng

bề mặt phẳng

word

ENGLISH

plane

  
NOUN

/pleɪn/

flat surface

"Mặt phẳng" là bề mặt hai chiều có tính chất phẳng và không cong.

Ví dụ

1.

Mặt phẳng là cơ bản trong hình học.

A plane is fundamental in geometry.

2.

Kỹ sư sử dụng mặt phẳng để tạo thiết kế kiến trúc.

Engineers use planes to create architectural designs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của plane nhé! check Flat surface – Bề mặt phẳng Phân biệt: Flat surface nhấn mạnh về tính phẳng và không cong của bề mặt. Ví dụ: The table provides a flat surface for writing. (Bàn cung cấp một bề mặt phẳng để viết.) check Level – Mặt ngang Phân biệt: Level thường dùng để chỉ một mặt phẳng ngang so với mặt đất. Ví dụ: The water level is perfectly horizontal. (Mực nước hoàn toàn nằm ngang.)