VIETNAMESE

phối giống

lai tạo, ghép giống

word

ENGLISH

breeding

  
NOUN

/ˈbriːdɪŋ/

mating practices

"Phối giống" là hành động kết hợp hai cá thể để sinh sản hoặc lai tạo giống mới.

Ví dụ

1.

Các chương trình phối giống tập trung vào tăng năng suất cây trồng.

Breeding programs focus on improving crop yields.

2.

Phối giống chọn lọc cải thiện đặc tính động vật.

Selective breeding enhances animal traits.

Ghi chú

Từ breeding là một từ ghép của breed (nhân giống). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Crossbreeding – Lai giống Ví dụ: Crossbreeding improves genetic diversity in livestock. (Lai giống cải thiện sự đa dạng di truyền trong chăn nuôi.) check Inbreeding – Lai cận huyết Ví dụ: Inbreeding can lead to genetic disorders in animals. (Lai cận huyết có thể dẫn đến rối loạn di truyền ở động vật.) check Selective breeding – Chọn lọc giống Ví dụ: Farmers use selective breeding to enhance crop yield. (Nông dân sử dụng chọn lọc giống để tăng năng suất cây trồng.)