VIETNAMESE

bình chứa

thùng chứa

word

ENGLISH

storage tank

  
NOUN

/ˈstɔːrɪʤ tæŋk/

reservoir

"Bình chứa" là thiết bị dùng để lưu trữ chất lỏng hoặc khí.

Ví dụ

1.

Bình chứa được đổ đầy nước.

The storage tank is filled with water.

2.

Bình chứa cần được bảo trì thường xuyên.

The storage tank requires regular maintenance.

Ghi chú

Storage tank là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp và lưu trữ chất lỏng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Reservoir Tank - Bình chứa dự trữ Ví dụ: The reservoir tank maintains a steady supply of liquid for industrial use. (Bình chứa dự trữ duy trì nguồn cung cấp chất lỏng ổn định cho công nghiệp.) check Containment Vessel - Bình chứa kín Ví dụ: The containment vessel is designed to hold hazardous chemicals safely. (Bình chứa kín được thiết kế để lưu trữ an toàn các hóa chất nguy hiểm.)