VIETNAMESE

Giấy dó

Giấy thủ công, giấy nghệ thuật

word

ENGLISH

Do paper

  
NOUN

/dɒ ˈpeɪpər/

Handmade paper, traditional paper

Giấy dó là loại giấy truyền thống của Việt Nam, làm từ vỏ cây dó, được sử dụng trong nghệ thuật thư pháp hoặc tranh dân gian.

Ví dụ

1.

Nghệ sĩ tạo nên một tác phẩm nghệ thuật trên giấy dó.

The artist created a masterpiece using Do paper.

2.

Giấy dó nổi tiếng vì độ bền và kết cấu độc đáo.

Do paper is known for its durability and unique texture.

Ghi chú

Từ Giấy dó là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghệ thuật thủ công truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rice paper - Giấy gạo Ví dụ: Rice paper is commonly used for calligraphy and painting. (Giấy gạo thường được sử dụng để viết thư pháp và vẽ tranh.) check Craft paper - Giấy thủ công mỹ nghệ Ví dụ: Craft paper is ideal for creating unique decorations. (Giấy thủ công mỹ nghệ rất lý tưởng để tạo ra các đồ trang trí độc đáo.)