VIETNAMESE

biến chất

sự biến đổi địa chất

word

ENGLISH

metamorphism

  
NOUN

/ˌmɛtəˈmɔːfɪzəm/

geological transformation

"Biến chất" là quá trình thay đổi thành phần hoặc cấu trúc của đá dưới áp suất và nhiệt độ cao.

Ví dụ

1.

Biến chất xảy ra sâu trong lớp vỏ Trái Đất.

Metamorphism occurs deep within the Earth's crust.

2.

Đá biến chất được hình thành qua quá trình này.

Metamorphic rocks are formed through this process.

Ghi chú

Từ Biến chất là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Biến chất nhé! check Nghĩa 1: Thay đổi bản chất Tiếng Anh: Alteration Ví dụ: The material undergoes alteration under extreme heat. (Vật liệu trải qua sự thay đổi bản chất dưới nhiệt độ cực cao.) check Nghĩa 2: Biến chất trong địa chất Tiếng Anh: Metamorphism Ví dụ: Metamorphism transforms rocks into new forms. (Biến chất chuyển đổi đá thành các dạng mới.) check Nghĩa 3: Suy thoái đạo đức Tiếng Anh: Corruption Ví dụ: His character was corrupted by power and greed. (Tính cách của anh ta bị biến chất bởi quyền lực và tham lam.)