VIETNAMESE
biến quan sát
giá trị đo lường
ENGLISH
observed variable
/əbˈzɜːrvd ˈvɛərɪəbl/
measured data
"Biến quan sát" là giá trị đo lường được thu thập từ dữ liệu thực nghiệm.
Ví dụ
1.
Biến quan sát chỉ ra thay đổi đáng kể trong thí nghiệm.
The observed variable indicated significant changes in the experiment.
2.
Biến quan sát rất quan trọng cho kiểm định giả thuyết.
Observed variables are critical for hypothesis testing.
Ghi chú
Từ Variable là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Variable nhé! Nghĩa 1: Biến số hoặc giá trị có thể thay đổi trong toán học hoặc lập trình Ví dụ: The variable x represents an unknown value in the equation. (Biến x đại diện cho một giá trị chưa biết trong phương trình.) Nghĩa 2: Yếu tố thay đổi trong các thí nghiệm hoặc nghiên cứu Ví dụ: Temperature is a variable in the chemical reaction. (Nhiệt độ là một biến trong phản ứng hóa học.) Nghĩa 3: Không ổn định hoặc thay đổi tùy theo hoàn cảnh Ví dụ: The weather is highly variable during this season. (Thời tiết rất thay đổi trong mùa này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết