VIETNAMESE

Phối liệu

Hỗn hợp nguyên liệu, phối hợp

word

ENGLISH

Compound mix

  
NOUN

/ˈkɒmpaʊnd mɪks/

Mixture, blended material

Phối liệu là hỗn hợp các nguyên liệu được trộn để tạo thành sản phẩm.

Ví dụ

1.

Phối liệu được chuẩn bị để tạo ra bê tông bền chắc.

The compound mix was prepared to create durable concrete.

2.

Phối liệu được sử dụng trong các dự án xây dựng.

Compound mixes are used in construction projects.

Ghi chú

Compound mix là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Concrete mix - Hỗn hợp bê tông Ví dụ: The concrete mix was poured to form the foundation of the building. (Hỗn hợp bê tông được đổ để tạo nền móng cho tòa nhà.) check Material blend - Hỗn hợp vật liệu Ví dụ: The material blend is used for construction purposes. (Hỗn hợp vật liệu được sử dụng cho mục đích xây dựng.)