VIETNAMESE
an toàn dữ liệu
bảo vệ dữ liệu
ENGLISH
data security
/ˈdeɪtə sɪˈkjʊərɪti/
information safety
"An toàn dữ liệu" là việc bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát, truy cập trái phép hoặc rò rỉ.
Ví dụ
1.
Mã hóa đảm bảo an toàn dữ liệu trong các giao dịch trực tuyến.
Encryption ensures data security in online transactions.
2.
Kiểm tra thường xuyên giúp duy trì an toàn dữ liệu trong tổ chức.
Regular audits help maintain data security in organizations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của security nhé! Safety – An toàn Phân biệt: Safety tập trung vào việc bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc rủi ro. Ví dụ: Security measures ensure the safety of all employees. (Các biện pháp an ninh đảm bảo an toàn cho tất cả nhân viên.) Protection – Bảo vệ Phân biệt: Protection nhấn mạnh vào sự phòng vệ khỏi các mối đe dọa cụ thể. Ví dụ: The security team focuses on protection against cyberattacks. (Đội an ninh tập trung vào việc bảo vệ chống lại các cuộc tấn công mạng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết