VIETNAMESE
then hoa
Chốt khóa hoa
ENGLISH
decorative latch
/stiːl bɑːr/
Decorative latch
Then hoa là then được thiết kế với họa tiết trang trí.
Ví dụ
1.
Then hoa làm tăng vẻ đẹp của cánh cửa.
The decorative latch enhances the beauty of the door.
2.
Chốt trang trí thường được làm theo yêu cầu riêng.
Decorative latches are often custom-made.
Ghi chú
Decorative latch là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết kế và trang trí nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ornamental hardware - Phụ kiện trang trí
Ví dụ:
Ornamental hardware refers to decorative fittings and accessories used in furniture or interior design.
(Phụ kiện trang trí, các phụ kiện trang trí dùng trong nội thất hoặc thiết kế đồ nội thất.)
Fancy lock - Khóa trang trí
Ví dụ:
A fancy lock is a decorative lock used to add style and security to doors or furniture.
(Khóa trang trí, loại khóa được thiết kế đặc biệt để thêm tính thẩm mỹ và bảo mật cho cửa hoặc tủ.)
Decorative door handle - Tay nắm cửa trang trí
Ví dụ:
A decorative door handle is a stylish handle used for enhancing the appearance of doors.
(Tay nắm cửa trang trí, tay nắm cửa được thiết kế để làm đẹp cho cửa.)
Architectural hardware - Phụ kiện kiến trúc
Ví dụ:
Architectural hardware refers to the hardware used for building and interior applications, such as locks, handles, and hinges.
(Phụ kiện kiến trúc, phụ kiện được sử dụng trong xây dựng và trang trí nội thất, như khóa, tay nắm và bản lề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết