VIETNAMESE

Nút tai chống ồn

Nút tai chống ồn, Tai nghe chống ồn

word

ENGLISH

Noise-canceling earplugs

  
NOUN

/nɔɪz ˈkænsəlɪŋ ˈɪəplʌɡz/

Ear plugs, Soundproof earplugs

“Nút tai chống ồn” là nút dùng để giảm tiếng ồn, thường sử dụng trong tai nghe.

Ví dụ

1.

Cô ấy đeo nút tai chống ồn để chặn âm thanh ồn ào.

She wore noise-canceling earplugs to block out the loud sounds.

2.

Nút tai chống ồn giúp bảo vệ tai khỏi tiếng ồn lớn.

Noise-canceling earplugs help protect your ears from loud noises.

Ghi chú

Noise-canceling earplugs là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm thanh và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Noise-canceling headphones - Tai nghe chống ồn Ví dụ: Noise-canceling headphones block out ambient noise for better sound quality. (Tai nghe chống ồn giúp loại bỏ tiếng ồn xung quanh để có chất lượng âm thanh tốt hơn.) check Ear defenders - Bao tai Ví dụ: Ear defenders are protective gear designed to reduce noise exposure. (Bao tai là thiết bị bảo vệ được thiết kế để giảm thiểu tiếng ồn.) check Soundproof earplugs - Tấm bịt tai chống ồn Ví dụ: Soundproof earplugs help block unwanted noise and protect hearing. (Tấm bịt tai chống ồn giúp ngăn chặn tiếng ồn không mong muốn và bảo vệ thính giác.)