VIETNAMESE
máy tản nhiệt
hệ thống làm mát
ENGLISH
radiator
/ˈreɪdieɪtər/
cooling system
"Máy tản nhiệt" là thiết bị làm mát giúp giảm nhiệt độ cho các hệ thống hoặc thiết bị.
Ví dụ
1.
Máy tản nhiệt ngăn động cơ quá nhiệt.
The radiator prevents the engine from overheating.
2.
Bảo dưỡng máy tản nhiệt đúng cách đảm bảo làm mát hiệu quả.
Proper radiator maintenance ensures efficient cooling.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại} của từ radiator nhé!
Radiate (verb} – Tỏa nhiệt
Ví dụ:
The radiator radiates heat to warm the room.
(Máy tản nhiệt tỏa nhiệt để làm ấm căn phòng.)
Radiation (noun} – Sự bức xạ
Ví dụ:
Radiators use thermal radiation to distribute heat.
(Máy tản nhiệt sử dụng bức xạ nhiệt để phân phối nhiệt.)
Radiative (adjective} – Mang tính bức xạ
Ví dụ:
Radiative efficiency determines the radiator’s performance.
(Hiệu quả bức xạ xác định hiệu suất của máy tản nhiệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết