VIETNAMESE
công nghệ cao
công nghệ tiên tiến
ENGLISH
high-tech
/haɪ-tɛk/
advanced technology
"Công nghệ cao" là công nghệ tiên tiến nhất trong một lĩnh vực, như AI hoặc nanotechnology.
Ví dụ
1.
Các giải pháp công nghệ cao cải thiện hiệu suất.
High-tech solutions improve efficiency.
2.
Các ngành công nghệ cao thúc đẩy đổi mới.
High-tech industries drive innovation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ high-tech khi nói hoặc viết nhé!
High-tech solutions – Giải pháp công nghệ cao
Ví dụ:
High-tech solutions enhance efficiency in modern industries.
(Các giải pháp công nghệ cao nâng cao hiệu quả trong các ngành công nghiệp hiện đại.)
High-tech devices – Thiết bị công nghệ cao
Ví dụ:
High-tech devices like smartwatches are becoming more accessible.
(Các thiết bị công nghệ cao như đồng hồ thông minh ngày càng dễ tiếp cận hơn.)
High-tech industry – Ngành công nghiệp công nghệ cao
Ví dụ:
The high-tech industry drives innovation and economic growth.
(Ngành công nghiệp công nghệ cao thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng kinh tế.)
High-tech startups – Các công ty khởi nghiệp công nghệ cao
Ví dụ:
High-tech startups are rapidly transforming the business landscape.
(Các công ty khởi nghiệp công nghệ cao đang nhanh chóng thay đổi bối cảnh kinh doanh.)
High-tech infrastructure – Hạ tầng công nghệ cao
Ví dụ:
High-tech infrastructure supports the development of smart cities.
(Hạ tầng công nghệ cao hỗ trợ phát triển các thành phố thông minh.)
High-tech products – Sản phẩm công nghệ cao
Ví dụ:
High-tech products are often exported to international markets.
(Các sản phẩm công nghệ cao thường được xuất khẩu ra thị trường quốc tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết