VIETNAMESE

nguyên công

công đoạn, giai đoạn sản xuất

word

ENGLISH

production step

  
NOUN

/prəˈdʌkʃən stɛp/

manufacturing phase

"Nguyên công" là một bước cụ thể trong quy trình sản xuất hoặc chế tạo sản phẩm.

Ví dụ

1.

Kiểm soát chất lượng được thực hiện ở từng nguyên công.

Quality control is conducted at each production step.

2.

Tối ưu hóa các nguyên công giúp giảm chi phí.

Optimizing production steps reduces costs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của production step nhé! check Process stage – Giai đoạn quy trình Phân biệt: Process stage là một phần trong chuỗi quy trình sản xuất. Ví dụ: Each production step must align with the process stages. (Mỗi nguyên công phải phù hợp với các giai đoạn quy trình.) check Manufacturing phase – Giai đoạn sản xuất Phân biệt: Manufacturing phase chỉ các bước trong sản xuất hàng hóa. Ví dụ: The production step includes the initial manufacturing phase. (Nguyên công bao gồm giai đoạn sản xuất ban đầu.)