VIETNAMESE
phổ
quang phổ
ENGLISH
spectrum
/ˈspɛktrəm/
range of frequencies
"Phổ" là tập hợp tất cả các bước sóng hoặc tần số của sóng điện từ, như ánh sáng hoặc sóng vô tuyến.
Ví dụ
1.
Phổ nhìn thấy bao gồm tất cả các màu của cầu vồng.
The visible spectrum includes all colors of the rainbow.
2.
Phổ rất cần thiết trong việc phân tích tính chất ánh sáng.
Spectrums are essential in analyzing light properties.
Ghi chú
Từ Spectrum là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Spectrum nhé!
Nghĩa 1: Dải màu sắc
Ví dụ:
The spectrum of visible light includes all the colors of the rainbow.
(Phổ ánh sáng nhìn thấy bao gồm tất cả các màu của cầu vồng.)
Nghĩa 2: Dải sóng điện từ
Ví dụ:
Radio signals are part of the electromagnetic spectrum.
(Tín hiệu radio là một phần của phổ điện từ.)
Nghĩa 3: Phạm vi hoặc mức độ trong xã hội học
Ví dụ:
Opinions on the topic span a wide spectrum of beliefs.
(Quan điểm về chủ đề này trải dài trên một phạm vi rộng của các niềm tin.)
Nghĩa 4: Phạm vi khả năng hoặc hiệu suất
Ví dụ:
The disease affects a spectrum of age groups.
(Căn bệnh ảnh hưởng đến một phổ độ tuổi khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết