VIETNAMESE
kính hộp
Tấm chắn, lá bảo vệ
ENGLISH
double-glazed glass
/ʃiːld/
Shield
Kính hộp là loại kính hai lớp có khoảng không giữa để cách nhiệt.
Ví dụ
1.
Kính hộp cải thiện khả năng cách nhiệt.
Double-glazed glass improves thermal insulation.
2.
Kính nhiều lớp tăng cường an toàn khi gặp tai nạn.
Install double-glazed glass for energy efficiency.
Ghi chú
Double-glazed glass là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Insulated glass - Kính cách nhiệt
Ví dụ:
Insulated glass is designed to reduce heat transfer, improving energy efficiency in buildings.
(Kính cách nhiệt, thiết kế giảm sự truyền nhiệt, giúp cải thiện hiệu quả năng lượng trong các tòa nhà.)
Energy-efficient glass - Kính tiết kiệm năng lượng
Ví dụ:
Energy-efficient glass helps regulate the temperature within buildings, reducing the need for heating or cooling.
(Kính tiết kiệm năng lượng, giúp điều chỉnh nhiệt độ trong các tòa nhà, giảm nhu cầu sử dụng điều hòa hoặc sưởi.)
Acoustic glass - Kính cách âm
Ví dụ:
Acoustic glass is designed to minimize sound transmission, providing soundproofing in buildings.
(Kính cách âm, thiết kế để giảm thiểu sự truyền âm thanh, cung cấp khả năng cách âm trong các tòa nhà.)
Low-emissivity glass - Kính giảm phát thải
Ví dụ:
Low-emissivity glass is designed to reduce the amount of heat that escapes or enters a building.
(Kính giảm phát thải, thiết kế để giảm lượng nhiệt thoát ra hoặc vào tòa nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết