VIETNAMESE

nanomét

đơn vị nanomet

word

ENGLISH

nanometer

  
NOUN

/ˈnænoʊˌmiːtər/

nm

"Nanomét" là đơn vị đo chiều dài bằng một phần tỷ mét, thường được sử dụng trong khoa học nano.

Ví dụ

1.

Độ rộng của sợi DNA khoảng 2 nanomét.

The width of a DNA strand is approximately 2 nanometers.

2.

Nanomét được sử dụng để đo các cấu trúc vi mô.

Nanometers are used to measure microscopic structures.

Ghi chú

Từ Nanometer là một từ thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Snanoparticles - Hạt nano Ví dụ: Most nanoparticles range between 1 and 100 nanometers in size. (Hầu hết các hạt nano có kích thước từ 1 đến 100 nanomét.) check Wavelength - Bước sóng Ví dụ: Visible light has a wavelength between 400 and 700 nanometers. (Ánh sáng nhìn thấy có bước sóng từ 400 đến 700 nanomét.)