VIETNAMESE

con chip

vi mạch

word

ENGLISH

microchip

  
NOUN

/ˈmaɪkroʊˌʧɪp/

chip

"Con chip" là mạch tích hợp nhỏ được sử dụng trong thiết bị điện tử.

Ví dụ

1.

Con chip điều khiển các chức năng của điện thoại thông minh.

The microchip controls the smartphone's functions.

2.

Ô tô hiện đại phụ thuộc nhiều vào con chip để tự động hóa.

Modern cars rely heavily on microchips for automation.

Ghi chú

Chip là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của chip nhé! check Nghĩa 1: Vi mạch (điện tử) Ví dụ: The computer uses a powerful processing chip. (Máy tính sử dụng một vi mạch xử lý mạnh mẽ.) check Nghĩa 2: Mảnh vỡ nhỏ Ví dụ: There were wood chips scattered on the floor. (Có những mảnh vụn gỗ vương vãi trên sàn nhà.) check Nghĩa 3: Khoai tây chiên (Anh-Anh) Ví dụ: I'd like fish and chips for dinner. (Tôi muốn ăn cá và khoai tây chiên cho bữa tối.)