VIETNAMESE

lục giác đều

hình sáu cạnh đều

word

ENGLISH

regular hexagon

  
NOUN

/ˈrɛɡjʊlər ˈhɛksəɡən/

equilateral hexagon

"Lục giác đều" là hình lục giác có sáu cạnh và góc đều nhau.

Ví dụ

1.

Lục giác đều thường được sử dụng trong các mẫu hình học.

Regular hexagons are often used in geometric patterns.

2.

Các góc trong của lục giác đều là 120 độ mỗi góc.

The interior angles of a regular hexagon are 120 degrees each.

Ghi chú

Từ Regular là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Regular nhé! check Nghĩa 1: Đều đặn hoặc xảy ra thường xuyên Ví dụ: He visits the gym on a regular basis. (Anh ấy đi tập gym đều đặn.) check Nghĩa 2: Theo chuẩn mực hoặc thông lệ Ví dụ: Regular procedures ensure safety in the workplace. (Các quy trình thông thường đảm bảo an toàn tại nơi làm việc.) check Nghĩa 3: Đồng dạng hoặc đối xứng trong hình học Ví dụ: A regular hexagon has six equal sides and angles. (Một lục giác đều có sáu cạnh và góc bằng nhau.)