VIETNAMESE
máy cắt bàn
máy cưa bàn, máy cắt cố định
ENGLISH
table saw
/ˈteɪbəl sɔː/
bench saw, cutting table
“Máy cắt bàn” là một thiết bị dùng để cắt chính xác các vật liệu như gỗ hoặc kim loại trên bàn cắt.
Ví dụ
1.
Máy cắt bàn được sử dụng để cắt chính xác trong công việc mộc.
The table saw is used for precision cuts in woodworking.
2.
Máy cắt bàn này rất phù hợp cho các dự án mộc lớn.
This table saw is ideal for large woodworking projects.
Ghi chú
Từ máy cắt bàn là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tile saw - Máy cắt gạch
Ví dụ:
The tile saw is ideal for precise tile cutting.
(Máy cắt bàn chuyên dụng rất lý tưởng để cắt gạch chính xác.)
Miter saw - Máy cắt góc
Ví dụ:
The miter saw allows for precise angle cuts.
(Máy cắt góc cho phép cắt chính xác các góc khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết