VIETNAMESE

thiếu phụ

word

ENGLISH

young married woman

  
PHRASE

/jʌŋ ˈwʊmən/

Thiếu phụ là từ dùng để chỉ người phụ nữ trẻ đã có chồng.

Ví dụ

1.

Là một người thiếu phụ, cô đã vượt qua những thử thách trong việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.

As a young married woman, she navigated the challenges of balancing work and family life.

2.

Người thiếu phụ tham dự sự kiện cùng chồng, đại diện cho gia đình họ.

The young married woman attended the event with her husband, representing their family.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của young married woman nhé! check Newlywed - Cô dâu mới Phân biệt: Newlywed chỉ người phụ nữ vừa mới kết hôn trong một khoảng thời gian ngắn, trong khi young married woman là cách nói chung chung hơn. Ví dụ: The newlyweds went on a honeymoon to Hawaii. (Đôi vợ chồng mới cưới đi hưởng tuần trăng mật ở Hawaii.) check Bride - Cô dâu Phân biệt: Bride chỉ người phụ nữ trong ngày cưới hoặc những ngày gần kề, trong khi young married woman chỉ người phụ nữ trẻ đã kết hôn. Ví dụ: The bride looked beautiful in her white dress. (Cô dâu trông thật xinh đẹp trong chiếc váy trắng.)