VIETNAMESE
linh kiện điện tử
thiết bị điện tử
ENGLISH
electronic components
/ɪlɛkˈtrɒnɪk kəmˈpəʊnənts/
circuit parts
"Linh kiện điện tử" là các thành phần cấu tạo nên mạch điện tử, như tụ điện, điện trở hoặc IC.
Ví dụ
1.
Linh kiện điện tử được sử dụng trong tất cả các thiết bị hiện đại.
Electronic components are used in all modern devices.
2.
Linh kiện điện tử hỏng có thể gây ra sự cố hệ thống.
Faulty electronic components can cause system failures.
Ghi chú
Từ Electronic components là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Resistor - Điện trở
Ví dụ:
Resistors are used to limit current in electronic circuits.
(Điện trở được sử dụng để giới hạn dòng điện trong các mạch điện tử.)
Capacitor - Tụ điện
Ví dụ:
Capacitors store and release electrical energy in circuits.
(Tụ điện lưu trữ và giải phóng năng lượng điện trong các mạch.)
Inductor - Cuộn cảm
Ví dụ:
Inductors are essential components in power supplies.
(Cuộn cảm là thành phần thiết yếu trong các nguồn cung cấp điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết