VIETNAMESE

Quạt hơi nước

Quạt phun sương, quạt làm mát hơi nước

word

ENGLISH

Mist fan

  
NOUN

/mɪst fæn/

Cooling fan, water mist cooler

Quạt hơi nước là loại quạt kết hợp giữa làm mát bằng gió và hơi nước, tạo cảm giác mát mẻ dễ chịu.

Ví dụ

1.

Quạt hơi nước rất phù hợp cho bữa tiệc ngoài trời vào thời tiết nóng bức.

The mist fan was perfect for the outdoor party in hot weather.

2.

Quạt hơi nước giảm nhiệt và bổ sung độ ẩm trong khí hậu khô.

Mist fans reduce heat and add humidity in dry climates.

Ghi chú

Từ mist fan là một từ vựng thuộc lĩnh vực làm mát và thiết bị gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Evaporative Cooler - Máy làm mát bay hơi Ví dụ: The mist fan uses evaporative cooler to reduce the temperature. (Quạt phun sương sử dụng làm mát bay hơi để giảm nhiệt độ.) check Water Spray Fan - Quạt phun nước Ví dụ: The water spray fan is perfect for outdoor summer events. (Quạt phun nước rất phù hợp cho các sự kiện ngoài trời mùa hè.)