VIETNAMESE

máy ép trái cây

máy ép hoa quả, máy làm nước ép

word

ENGLISH

fruit press

  
NOUN

/fruːt prɛs/

juicer, juice maker

“Máy ép trái cây” là thiết bị dùng để chiết xuất nước ép từ các loại quả.

Ví dụ

1.

Máy ép trái cây chiết xuất nước mà không làm mất đi hương vị tự nhiên.

The fruit press extracts juice without losing its natural taste.

2.

Máy ép trái cây này rất lý tưởng cho gia đình và các quán cà phê nhỏ.

This fruit press is ideal for home use and small cafes.

Ghi chú

Từ máy ép trái cây là một từ vựng thuộc lĩnh vực gia dụng và chế biến thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Juice Maker - Máy làm nước ép Ví dụ: The juice maker makes it easy to prepare healthy drinks. (Máy ép trái cây giúp dễ dàng chuẩn bị đồ uống lành mạnh.) check Handheld Juicer - Máy ép cầm tay Ví dụ: A handheld juicer is portable and convenient for travel. (Máy ép cầm tay gọn nhẹ và tiện lợi khi mang đi.)