VIETNAMESE

máy nhắn tin số

thiết bị nhắn tin

word

ENGLISH

numeric pager

  
NOUN

/njuːˈmɛrɪk ˈpeɪʤər/

digital messaging device

"Máy nhắn tin số" là thiết bị gửi và nhận thông điệp văn bản qua mạng điện tử.

Ví dụ

1.

Bác sĩ mang máy nhắn tin số để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.

The doctor carried a numeric pager for emergencies.

2.

Máy nhắn tin số được sử dụng rộng rãi trước khi có điện thoại di động.

Numeric pagers were widely used before mobile phones.

Ghi chú

Từ máy nhắn tin số là một từ vựng thuộc lĩnh vực truyền thông điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Digital pager - Máy nhắn tin kỹ thuật số Ví dụ: Digital pagers were widely used in the 90s for instant communication. (Máy nhắn tin kỹ thuật số được sử dụng rộng rãi vào những năm 90 để giao tiếp nhanh.) check Beep device - Thiết bị phát tín hiệu Ví dụ: The beep device alerted the user to a new message. (Thiết bị phát tín hiệu báo cho người dùng biết có tin nhắn mới.) check One-way communicator - Thiết bị giao tiếp một chiều Ví dụ: One-way communicators are still used in emergency services. (Thiết bị giao tiếp một chiều vẫn được sử dụng trong dịch vụ khẩn cấp.)