VIETNAMESE

lỗi font

lỗi kiểu chữ, lỗi phông chữ

word

ENGLISH

font error

  
NOUN

/fɒnt ˈɛrər/

text display issue

"Lỗi font" là sự cố hiển thị sai hoặc không nhận dạng được kiểu chữ.

Ví dụ

1.

Tài liệu gặp lỗi font trên các hệ điều hành cũ.

The document had a font error on older operating systems.

2.

Lỗi font thường xảy ra khi thiếu phông chữ.

Font errors often occur when fonts are missing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của error nhé! check Mistake – Sai lầm Phân biệt: Mistake chỉ lỗi thường do con người gây ra. Ví dụ: Human mistakes can lead to data inaccuracies. (Lỗi của con người có thể dẫn đến sai sót dữ liệu.) check Fault – Lỗi kỹ thuật Phân biệt: Fault nhấn mạnh vào lỗi trong thiết bị hoặc hệ thống. Ví dụ: A hardware fault caused the server to shut down. (Một lỗi phần cứng khiến máy chủ ngừng hoạt động.) check Bug – Lỗi phần mềm Phân biệt: Bug thường dùng trong ngữ cảnh lập trình hoặc công nghệ. Ví dụ: The software bug led to unexpected crashes. (Lỗi phần mềm dẫn đến các sự cố bất ngờ.) check Glitch – Lỗi nhỏ Phân biệt: Glitch chỉ sự cố tạm thời hoặc lỗi nhỏ. Ví dụ: A minor glitch temporarily disrupted operations. (Một lỗi nhỏ tạm thời làm gián đoạn hoạt động.) check Inaccuracy – Không chính xác Phân biệt: Inaccuracy chỉ các lỗi về dữ liệu hoặc thông tin. Ví dụ: Errors in the report were due to data inaccuracy. (Lỗi trong báo cáo do dữ liệu không chính xác.)