VIETNAMESE

phối cảnh

phối cảnh, tranh 3D

word

ENGLISH

perspective

  
NOUN

/pərˈspɛktɪv/

3D representation

"Phối cảnh" là phương pháp biểu diễn hình ảnh ba chiều trên mặt phẳng hai chiều bằng cách sử dụng luật hình học.

Ví dụ

1.

Phối cảnh vẽ tạo cảm giác chiều sâu.

Perspective drawing creates a sense of depth.

2.

Phối cảnh là yếu tố chính trong bản vẽ kiến trúc.

Perspective is key in architectural sketches.

Ghi chú

Từ Perspective là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Perspective nhé! check Nghĩa 1: Quan điểm hoặc cách tiếp cận Ví dụ: His perspective on the issue was unique and insightful. (Quan điểm của anh ấy về vấn đề này rất độc đáo và sâu sắc.) check Nghĩa 2: Tầm nhìn dài hạn Ví dụ: Keeping a long-term perspective helps in decision-making. (Giữ tầm nhìn dài hạn giúp đưa ra quyết định sáng suốt.) check Nghĩa 3: Hiệu ứng thị giác trong không gian Ví dụ: The architect used perspective to enhance the spatial experience. (Kiến trúc sư sử dụng phối cảnh để nâng cao trải nghiệm không gian.)