VIETNAMESE
lộ thông tin
rò rỉ dữ liệu
ENGLISH
data breach
/ˈdeɪtə briːʧ/
information leakage
"Lộ thông tin" là việc dữ liệu hoặc thông tin nhạy cảm bị tiết lộ trái phép.
Ví dụ
1.
Công ty gặp phải lộ thông tin nghiêm trọng tuần trước.
The company suffered a major data breach last week.
2.
Lộ thông tin có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến uy tín công ty.
Data breaches can severely harm a company's reputation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của breach nhé!
Violation – Sự vi phạm
Phân biệt:
Violation thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quy định, nhấn mạnh sự phá vỡ quy tắc.
Ví dụ:
The company faced penalties for a regulatory violation.
(Công ty phải đối mặt với các hình phạt vì vi phạm quy định.)
Break – Sự phá vỡ
Phân biệt:
Break là thuật ngữ chung, chỉ sự phá vỡ cả vật lý và phi vật lý.
Ví dụ:
There was a break in the contract terms.
(Có sự phá vỡ trong các điều khoản hợp đồng.)
Infringement – Sự xâm phạm
Phân biệt:
Infringement thường dùng để chỉ sự xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ hoặc quyền riêng tư.
Ví dụ:
The artist filed a lawsuit for copyright infringement.
(Nghệ sĩ đã nộp đơn kiện vì vi phạm bản quyền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết