VIETNAMESE

chiếu xạ

phát xạ

word

ENGLISH

irradiation

  
NOUN

/ɪˌreɪdiˈeɪʃən/

exposure

"Chiếu xạ" là quá trình sử dụng bức xạ để tiêu diệt vi khuẩn hoặc bảo quản thực phẩm.

Ví dụ

1.

Chiếu xạ được sử dụng để khử trùng thiết bị y tế.

Irradiation is used to sterilize medical equipment.

2.

Chiếu xạ đảm bảo an toàn thực phẩm bằng cách diệt khuẩn.

Irradiation ensures food safety by killing bacteria.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ irradiation khi nói hoặc viết nhé! check Food irradiation – Chiếu xạ thực phẩm Ví dụ: Food irradiation extends shelf life by killing bacteria and pests. (Chiếu xạ thực phẩm kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách tiêu diệt vi khuẩn và sâu bọ.) check Medical irradiation – Chiếu xạ y tế Ví dụ: Medical irradiation is used in cancer treatments like radiotherapy. (Chiếu xạ y tế được sử dụng trong các liệu pháp điều trị ung thư như xạ trị.) check UV irradiation – Chiếu xạ tia cực tím Ví dụ: UV irradiation is used for sterilizing medical equipment. (Chiếu xạ tia cực tím được sử dụng để tiệt trùng thiết bị y tế.) check Environmental irradiation – Chiếu xạ môi trường Ví dụ: Researchers study environmental irradiation to assess its ecological impacts. (Các nhà nghiên cứu nghiên cứu chiếu xạ môi trường để đánh giá tác động sinh thái của nó.) check Irradiation safety – An toàn chiếu xạ Ví dụ: Irradiation safety protocols are essential in healthcare and food industries. (Các quy trình an toàn chiếu xạ rất quan trọng trong ngành y tế và thực phẩm.)