VIETNAMESE

bức xạ nguyên tử

bức xạ hạt nhân

word

ENGLISH

atomic radiation

  
NOUN

/əˈtɒmɪk ˌreɪdiˈeɪʃən/

nuclear radiation

"Bức xạ nguyên tử" là năng lượng phát ra từ sự phân rã của hạt nhân nguyên tử.

Ví dụ

1.

Bức xạ nguyên tử được nghiên cứu trong vật lý hạt nhân.

Atomic radiation is studied in nuclear physics.

2.

Che chắn đúng cách rất cần thiết để bảo vệ khỏi bức xạ nguyên tử.

Proper shielding is essential to protect against atomic radiation.

Ghi chú

Từ Atomic radiation là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực vật lý và khoa học nguyên tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Radioactive decay - Sự phân rã phóng xạ Ví dụ: Atomic radiation is emitted during radioactive decay. (Bức xạ nguyên tử được phát ra trong quá trình phân rã phóng xạ.) check Alpha radiation - Bức xạ alpha Ví dụ: Alpha radiation has low penetration power but can be harmful if ingested. (Bức xạ alpha có khả năng thâm nhập thấp nhưng có thể gây hại nếu hấp thụ.) check Beta radiation - Bức xạ beta Ví dụ: Beta radiation is used in medical diagnostics and treatments. (Bức xạ beta được sử dụng trong chẩn đoán và điều trị y tế.)