VIETNAMESE

rốc két

tên lửa, động cơ phản lực

word

ENGLISH

rocket

  
NOUN

/ˈrɒkɪt/

missile, space vehicle

"Rốc két" là phương tiện di chuyển hoặc vũ khí sử dụng động cơ phản lực để đẩy.

Ví dụ

1.

Tên lửa phóng một vệ tinh lên quỹ đạo.

The rocket launched a satellite into orbit.

2.

Rốc két là chìa khóa trong các nhiệm vụ thám hiểm không gian.

Rockets are key in space exploration missions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rocket khi nói hoặc viết nhé! check Rocket launch – Phóng tên lửa Ví dụ: The rocket launch was a milestone in space exploration. (Việc phóng tên lửa là một cột mốc trong thám hiểm không gian.) check Rocket science – Khoa học tên lửa Ví dụ: Rocket science requires expertise in physics and engineering. (Khoa học tên lửa đòi hỏi chuyên môn về vật lý và kỹ thuật.) check Rocket propulsion – Động cơ tên lửa Ví dụ: Liquid fuel is commonly used in rocket propulsion systems. (Nhiên liệu lỏng thường được sử dụng trong các hệ thống động cơ tên lửa.) check Rocket trajectory – Quỹ đạo tên lửa Ví dụ: Engineers calculate rocket trajectory to ensure successful missions. (Các kỹ sư tính toán quỹ đạo tên lửa để đảm bảo các nhiệm vụ thành công.) check Rocket fuel – Nhiên liệu tên lửa Ví dụ: Rocket fuel powers the engines during launch and flight. (Nhiên liệu tên lửa cung cấp năng lượng cho động cơ trong quá trình phóng và bay.)