VIETNAMESE

tinh chế

lọc, làm sạch

word

ENGLISH

refinement

  
NOUN

/rɪˈfaɪnmənt/

purification

"Tinh chế" là quá trình loại bỏ tạp chất để thu được sản phẩm tinh khiết.

Ví dụ

1.

Nhà máy lọc dầu tập trung vào tinh chế dầu thô.

The refinery focuses on the refinement of crude oil.

2.

Tinh chế cải thiện chất lượng nguyên liệu thô.

Refinement improves the quality of raw materials.

Ghi chú

Từ Refinement là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Refinement nhé! check Nghĩa 1: Sự hoàn thiện hoặc tinh tế trong thiết kế Ví dụ: The new car model underwent refinement to enhance aerodynamics. (Mẫu xe mới được tinh chế để cải thiện khí động học.) check Nghĩa 2: Nâng cao chất lượng hoặc hiệu quả Ví dụ: Refinement of the software improved its usability. (Tinh chế phần mềm giúp cải thiện tính năng sử dụng.) check Nghĩa 3: Sự lịch lãm hoặc tao nhã trong phong cách Ví dụ: Refinement is evident in her elegant mannerisms. (Sự tinh tế được thể hiện qua phong thái thanh lịch của cô ấy.)