VIETNAMESE

điện rác

thư rác, email không mong muốn

word

ENGLISH

spam email

  
NOUN

/spæm ˈiːmeɪl/

junk mail

"Điện rác" là các email không mong muốn, thường chứa quảng cáo hoặc nội dung không phù hợp.

Ví dụ

1.

Điện rác chứa các quảng cáo không mong muốn.

The spam email contained unwanted advertisements.

2.

Điện rác có thể làm đầy hộp thư nếu không được lọc.

Spam emails can clog inboxes if not filtered.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spam nhé! check Junk email – Email rác Phân biệt: Junk email nhấn mạnh vào tính chất không cần thiết hoặc gây phiền toái. Ví dụ: Junk emails often contain advertisements or phishing links. (Email rác thường chứa quảng cáo hoặc liên kết lừa đảo.) check Unwanted messages – Tin nhắn không mong muốn Phân biệt: Unwanted messages bao gồm cả email và các hình thức giao tiếp khác. Ví dụ: Unwanted messages can clutter your inbox. (Tin nhắn không mong muốn có thể làm đầy hộp thư của bạn.) check Mass email – Email hàng loạt Phân biệt: Mass email đề cập đến các email gửi cho nhiều người nhận cùng lúc. Ví dụ: Spam filters are designed to block mass emails. (Bộ lọc spam được thiết kế để chặn email hàng loạt.)