VIETNAMESE

huỳnh quang

ánh sáng huỳnh quang

word

ENGLISH

fluorescence

  
NOUN

/ˌflʊrəˈɛsəns/

glowing light

"Huỳnh quang" là hiện tượng phát sáng khi vật chất hấp thụ bức xạ hoặc năng lượng.

Ví dụ

1.

Ánh sáng huỳnh quang của vật liệu hiện rõ dưới tia UV.

The fluorescence of the material is visible under UV light.

2.

Huỳnh quang được sử dụng rộng rãi trong hình ảnh y học.

Fluorescence is widely used in medical imaging.

Ghi chú

Từ fluorescence bắt nguồn từ fluor- (phát sáng) và -escence (trạng thái). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Phosphorescence – Lân quang Ví dụ: Phosphorescence lasts longer than fluorescence after light exposure. (Lân quang kéo dài lâu hơn huỳnh quang sau khi tiếp xúc với ánh sáng.) check Luminescence – Sự phát quang Ví dụ: Luminescence includes both fluorescence and phosphorescence. (Phát quang bao gồm cả huỳnh quang và lân quang.) check Bioluminescence – Phát quang sinh học Ví dụ: Bioluminescence is common in marine organisms like jellyfish. (Phát quang sinh học phổ biến ở các sinh vật biển như sứa.)