VIETNAMESE

nẹp răng

chỉnh nha, dây niềng răng

word

ENGLISH

Braces

  
NOUN

/ˈbreɪsɪz/

dental braces

“Nẹp răng” là dụng cụ dùng để giữ các răng trong vị trí cố định sau khi chỉnh hình.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đeo nẹp răng trong hai năm để làm thẳng răng.

She wore braces for two years to straighten her teeth.

2.

Cô ấy đã đeo nẹp răng trong hai năm để làm thẳng răng.

She wore braces for two years to straighten her teeth.

Ghi chú

Braces là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dental braces - Niềng răng Ví dụ: Dental braces help correct misaligned teeth and improve oral health. (Niềng răng giúp chỉnh lại các răng lệch lạc và cải thiện sức khỏe răng miệng.) check Orthopedic braces - Nẹp chỉnh hình Ví dụ: Orthopedic braces provide support to injured or weak joints. (Nẹp chỉnh hình hỗ trợ các khớp bị tổn thương hoặc yếu.) check Support braces - Đai hỗ trợ Ví dụ: The support braces are worn to stabilize joints during recovery. (Đai hỗ trợ được đeo để ổn định các khớp trong quá trình phục hồi.)