VIETNAMESE
Cần vẹt
Đòn bẩy, cần vẹt
ENGLISH
Crowbar
/ˈkroʊˌbɑr/
Lever, pry bar
Cần vẹt là thanh đòn bẩy dùng để điều chỉnh hoặc nâng hạ các vật nặng.
Ví dụ
1.
Người công nhân sử dụng cần vẹt để nâng tảng đá nặng.
The worker used a crowbar to lift the heavy stone.
2.
Cần vẹt rất hữu ích trong các nhiệm vụ phá dỡ.
Crowbars are useful for demolition tasks.
Ghi chú
Cần vẹt là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và công cụ hỗ trợ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Crowbar - Cần vẹt
Ví dụ:
The worker used a crowbar to remove the nails.
(Người công nhân sử dụng cần vẹt để nhổ đinh.)
Pry Bar - Cần vẹt
Ví dụ:
A pry bar is useful for opening tight spaces.
(Cần vẹt rất hữu ích để mở các khoảng không chật hẹp.)
Lever Tool - Công cụ cần vẹt
Ví dụ:
The lever tool made it easier to lift the heavy object.
(Cần vẹt giúp dễ dàng nâng vật nặng hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết