VIETNAMESE
Giá vẽ tranh
Khung vẽ, giá vẽ
ENGLISH
Easel
/ˈiːzl/
Painting stand, artist’s frame
Giá vẽ tranh là khung đứng dùng để đặt và cố định bức tranh khi họa sĩ làm việc.
Ví dụ
1.
Họa sĩ đặt bức tranh lên giá vẽ trước khi bắt đầu vẽ.
The artist placed her canvas on the easel before starting to paint.
2.
Giá vẽ tranh là công cụ cần thiết cho họa sĩ.
Easels are essential tools for painters.
Ghi chú
Từ Easel là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghệ thuật và hội họa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Canvas stand - Giá đỡ vải vẽ
Ví dụ:
The artist placed her painting on a sturdy canvas stand.
(Họa sĩ đặt bức tranh của mình trên một giá đỡ vải chắc chắn.)
Painting frame - Khung đỡ tranh
Ví dụ:
The easel held the painting frame securely.
(Giá vẽ giữ khung tranh một cách chắc chắn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết