VIETNAMESE

Quạt hòm

Quạt hộp, quạt để bàn

word

ENGLISH

Box fan

  
NOUN

/bɒks fæn/

Compact fan, portable cooler

Quạt hòm là loại quạt điện có thiết kế dạng hộp chữ nhật, thường được sử dụng trong không gian nhỏ.

Ví dụ

1.

Quạt hòm mang lại không khí mát mẻ trong văn phòng nhỏ.

The box fan provided cool air in the small office.

2.

Quạt hòm rất lý tưởng để sử dụng cá nhân trong phòng ngủ.

Box fans are ideal for personal use in bedrooms.

Ghi chú

Box fan là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị làm mát gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Portable box fan - Quạt hộp di động Ví dụ: The portable box fan was easy to move around the house. (Quạt hộp di động dễ dàng di chuyển trong nhà.) check Window fan - Quạt gắn cửa sổ Ví dụ: The window fan helped circulate fresh air into the room. (Quạt gắn cửa sổ giúp lưu thông không khí trong lành vào phòng.)