VIETNAMESE

Phương pháp học

Cách học, chiến lược học tập

word

ENGLISH

Learning method

  
NOUN

/ˈlɜːrnɪŋ ˈmɛθəd/

Study technique, learning strategy

Phương pháp học là cách thức hoặc chiến lược để tiếp thu kiến thức.

Ví dụ

1.

Phương pháp học cải thiện khả năng ghi nhớ của học sinh.

The learning method improved students' retention of knowledge.

2.

Phương pháp học thay đổi theo sở thích cá nhân.

Learning methods vary by individual preferences.

Ghi chú

Từ Learning method là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và kỹ năng học tập. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Self-learning - Tự học Ví dụ: Self-learning is an effective learning method for busy professionals. (Tự học là phương pháp học tập hiệu quả cho người bận rộn.) Experiential learning - Học qua trải nghiệm Ví dụ: Experiential learning helps students apply theory to practice. (Học qua trải nghiệm giúp học sinh áp dụng lý thuyết vào thực tế.)