VIETNAMESE

Bàn máy

Bàn đặt máy

word

ENGLISH

Machine table

  
NOUN

/məˈʃiːn ˈteɪbəl/

Equipment stand

"Bàn máy" là bàn cố định hoặc di động dùng để đặt máy móc.

Ví dụ

1.

Bàn máy nâng đỡ máy tiện.

The machine table supports the lathe.

2.

Di chuyển bàn máy.

Move the machine table.

Ghi chú

Machine table là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Workbench - Bàn làm việc Ví dụ: The workbench provides a stable surface for precision work. (Bàn làm việc cung cấp bề mặt ổn định cho công việc cần độ chính xác.) check CNC table - Bàn máy CNC Ví dụ: The CNC table is automated for consistent machining accuracy. (Bàn máy CNC được tự động hóa để đảm bảo độ chính xác gia công đồng đều.)